Bring Internet of Things to Life

Ứng dụng công nghệ Internet Of Things

Theo thống kê của hãng sản xuất thiết bị phục vụ Internet Of Things Libelium thì có khoảng 12 lĩnh vực có thể ứng dụng công nghệ Internet of Things.

1. THÀNH PHỐ THÔNG MINH (SMART CITIES)

– Bãi đỗ xe thông minh (Smart Parking)

– Cấu trúc y tế (Structural Health)

– Thu thập bản đồ tiến ồn cho đô thị (Noise Urban Maps)

– Phát hiện smartphone (Smartphones Detection)

– Đo mức độ từ trường (Electromagnetic Field Levels)

– Ùn tắc giao thông (Traffic Congestion)

– Chiếu sáng thông minh (Smart Lighting)

– Quản lý chất thải (Waste Management)

– Đường phố thông minh (Smart Roads)

2. MÔI TRƯỜNG THÔNG MINH (SMART ENVIROMENT)

– Phát hiện cháy rừng (Forest Fire Detection)

– Thu thập ô nhiễm không khí (Air Pollution)

– Giám sát cấp độ tuyết rơi (Snow Level Monitoring)

– Phòng chống sạt lở đất, lở tuyết (Landslide and Avalanche Prevention)

– Phát hiện động đất sớm (Earthquake Early Detection)

3. NGUỒN NƯỚC THÔNG MINH (SMART WATER)

– Quan trắc nguồn nước sạch (Potable water monitoring)

– Phát hiện rò rỉ hóa chất ở sông (Chemical leakage detection in rivers)

– Đo lường nguồn nước bể bơi từ xa (Swimming pool remote measurement)

– Đo cấp độ ô nhiễm nước ở biển (Pollution levels in the sea)

– Đo rò rỉ nguồn nước (Water Leakages)

– Giám sát lũ trên sông (River Floods)

4. ĐO LƯỜNG THÔNG MINH (SMART METERING)

– Đo điện lưới thông minh (Smart Grid)

– Đo cấp độ gãy nứt (Tank Level)

– Đo nguồn điện ánh sáng (Photovoltaic Installations)

– Đo lưu lượng nước từ xa (Water Flow)

– Tính toán thành phần bồn chứa (Silos Stock Calculation)

5. AN NINH VÀ KHẨN CẤP (SECURITY AND EMERGENCIES)

– Kiểm soát phạm vi truy cập (Perimeter Access Control)

– Phát hiện chất lỏng (Liquid Presence)

– Phát hiện mức độ bức xạ (Radiation Levels)

– Phát hiện chất nổ và khí độc hại (Explosive and Hazardous Gases)

6. BÁN LẺ (RETAIL)

– Điều khiển chuỗi cung ứng (Supply Chain Control)

– Thánh toán qua thẻ NFC (NFC Payment)

– Ứng dụng mua sắm thông minh (Intelligent Shopping Application)

– Quản lý sản phẩm thông minh (Smart Product Management)

7. VẬN TẢI (LOGISTICS)

– Giám sát chất lượng điều kiện vận chuyển hàng (Quality of Shipment Conditions)

– Giám sát vị trí hàng hóa (Item Location)

– Phát hiện nơi lưu trữ không phù hợp (Storage Incompatibility Detection)

– Theo dõi phương tiện vận chuyển (Fleet Tracking)

8. ĐIỀU KHIỂN CÔNG NGHIỆP (INDUSTRIAL CONTROL)

– Giao tiếp máy với máy (M2M Applications)

– Điều khiển chất lượng không khí trong nhà (Indoor Air Quality)

– Giám sát nhiệt độ (Temperature Monitoring)

– Phát hiện Ozon (Ozone Presence)

– Phát hiện vị trí trong nhà (Indoor Location)

– Chuẩn đoán tự động phương tiện (Vehicle Auto-diagnosis)

9. NÔNG NGHIỆP THÔNG MINH (SMART AGRICULTURE)

– Nâng cao chất lượng rượu vang (Wine Quality Enhancing)

– Nhà xanh (Green Houses)

– Sân gôn (Golf Courses)

– Mạng lưới trạm khí tượng (Meteorological Station Network)

– Phân hữu cơ (Compost)

– Thủy cảnh (Hydroponics)

10. VẬT NUÔI THÔNG MINH (MART ANIMAL FARMING)

– Chăm sóc vật nuôi nhỏ (Offspring Care)

– Theo dõi động vật (Animal Tracking)

– Theo dõi cấp độ khí độc hại (Toxic Gas Levels)

11. ĐỒ GIA DỤNG VÀ NHÀ TỰ ĐỘNG (DOMOTIC AND
HOME AUTOMATION)

– Năng lượng và nguồn nước sử dụng (Energy and Water Use)

– Điều khiển thiết bị gia dụng từ xa (Remote Control Appliances)

– Hệ thống phát hiện xâm nhập (Intrusion Detection Systems)

– Bảo quản hàng hóa (Art and Goods Preservation)

12. CHĂM SÓC SỨC KHỎE ĐIỆN TỬ (eHEALTH)

– Phát hiện ngã (Fall Detection)

– Phòng lạnh y tế (Medical Fridges)

– Chăm sóc vận động viên (Sportsmen Care)

– Giám sát bệnh nhân (Patients Surveillance)

– Phát hiện bức xạ tia cực tím (Ultraviolet Radiation)

Theo Libelium.com