Mã sản phẩm (Model) |
EPS-R03-TPD |
EPS-L03-TPD |
Nguồn điện đầu vào |
Adapter 12VDC – 2A hoặc Accu và sạc Solar |
Giao tiếp không dây với bộ trung tâm |
Sóng RF433Mhz
khoảng cách: 100 – 300m
Điều kiện không vật cản |
Sóng Lora 433Mhz
khoảng cách: 100 – 1000m
Điều kiện không vật cản |
Mã hóa dữ liệu |
AES128 |
AES128 |
Đo các thông số |
Nhiệt độ – pH – DO trong nước |
Cấu hình và hiệu chuẩn |
Cáp USB kết nối với máy tính (phần mềm kèm theo) |
Cảm biến pH công nghiệp (Industrial) |
Khoảng đo |
0 – 14 pH |
Độ phân giải |
0.01 |
Tốc độ đáp ứng |
95% trong 1 giây |
Nhiệt độ hoạt động |
1 – 99oC |
Áp suất tối đa |
100PSI |
Chu kỳ hiệu chuẩn |
~ 1 năm |
Tuổi thọ |
~ 4 năm + |
Độ dài dây cảm biến |
3m |
Bảo trì |
Không |
Tích hợp nhiệt độ bù trừ |
Có |
Cảm biến nhiệt độ (Tùy chọn dạng tích hợp vào cảm biến DO/pH) |
Phạm vi đo nhiệt độ |
0oC ~ +50oC |
Độ chính xác |
±0.5 oC |
Thời gian đáp ứng |
90% trong 13 giây |
Thời gian hiệu chỉnh |
~ 3 năm |
Cảm biến Oxy hòa tan DO (industrial) |
Công nghệ cảm biến |
Quang học |
Khoảng đo |
0 – 20mg/l |
Thời gian đáp ứng |
90%< 60 giây |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 ~ 50oC |
Độ phân giải |
0.01mg/l |
Độ chính xác |
+/-0.1mg/l |
Thời gian bảo trì |
18 tháng |
Tuổi thọ |
>5 năm |
Chu kỳ hiệu chuẩn |
~ 1 năm |
Vỏ hộp |
Led trạng thái hoạt động |
Có (tích hợp vào nút nguồn) |
Kích thước thân thiết bị D x R x C (không bao gồm ăng-ten và đầu dò cảm biến) |
150 x 200 x 75mm |
Chất liệu vỏ hộp
|
Nhựa: ABS 94-HB
Nhiệt độ hoạt động: -40oC ~ +85oC
Chống va đập: IK 07/08
Mức độ chống bụi và chống nước: IP 66/67, CE, RoHS. |
Khối lượng |
620g (thiết bị)
637g (thiết bị + ăng-ten)
450g (DO), 287g (PH) |
630g (thiết bị)
647g (thiết bị + ăng-ten)
450g (DO), 287g (PH) |