Mã sản phẩm (Model) |
EPS-RS3-S3 |
EPS-LS3-S3 |
EPS-RH3-S3 |
EPS-LH3-S3 |
Nguồn điện đầu vào |
4.8 – 5.2 VDC – 1A |
4.8 – 5.2 VDC – 1A |
4.8-5.2V DC 1A |
4.8-5.2V DC 1A |
Giao tiếp không dây với bộ trung tâm |
Sóng RF433Mhz
khoảng cách: 100 – 300m
Điều kiện không vật cản |
Sóng Lora 433Mhz
khoảng cách: 100 – 1000m
Điều kiện không vật cản |
Sóng RF433Mhz
khoảng cách: 100 – 300m
Điều kiện không vật cản |
Sóng Lora 433Mhz
khoảng cách: 100 – 1000m
Điều kiện không vật cản |
Mã hóa dữ liệu |
AES128 |
AES128 |
AES128 |
AES128 |
Phạm vi đo nhiệt độ trong không khí |
0 – 85 oC |
0 – 85 oC |
0 – 85 oC |
0 – 85 oC |
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.3°C trong khoảng 5oC – 60oC
±0.3°C đến ±0.65°C trong khoảng – 40oC ~ +5oC và 60oC – 120oC |
±0.2°C trong khoảng 5oC – 60oC
±0.2°C đến ±0.5°C trong khoảng – 40oC ~ +5oC
±0.2°C đến ±0.65°C trong khoảng 60oC – 120oC
|
Phạm vi đo độ ẩm tương đối trong không khí |
0 – 100 %RH |
0 – 100 %RH |
0 – 100 %RH |
0 – 100 %RH |
Độ chính xác độ ẩm |
±3% RH trong khoảng 20 – 80 %RH
±3% RH đến ±4.5% RH trong khoảng 0 – 20%RH và 80 – 100%RH |
±1.8% RH trong khoảng 10 – 90 %RH
±1.8% RH đến ±4% RH trong khoảng 0 – 10%RH và 90 – 100%RH |
Khoảng đo cường độ ánh sáng (1lux = 1lumen/m2) |
1 – 142000 lux |
1 – 142000 lux |
1 – 142000 lux |
1 – 142000 lux |
Độ phân giải ánh sáng |
1 lux |
1 lux |
1 lux |
1 lux |
Độ dài đầu dò cảm biến |
55mm |
55mm |
55mm |
55mm |
Led trạng thái hoạt động |
Có |
Có |
Có |
Có |
Kích thước thân thiết bị D x R x C (không bao gồm Antenna và đầu dò cảm biến) |
80 x 80 x 60mm |
80 x 80 x 60mm |
80 x 80 x 60mm |
80 x 80 x 60mm |
Chất liệu vỏ hộp chất lượng cao |
Nhựa: ABS 94-HB
Nhiệt độ hoạt động: -40oC ~ +85oC
Chống va đập: IK 07/08
Mức độ chống bụi và chống nước: IP 66/67, CE, RoHS |
Nhựa: ABS 94-HB
Nhiệt độ hoạt động: -40oC ~ +85oC
Chống va đập: IK 07/08
Mức độ chống bụi và chống nước: IP 66/67, CE, RoHS |
Khối lượng |
187g (thiết bị)
204g (thiết bị + ăng-ten) |
197g (thiết bị)
214g (thiết bị + ăng-ten) |
187g (thiết bị)
204g (thiết bị + ăng-ten) |
197g (thiết bị)
214g (thiết bị + ăng-ten) |